Danh mục hàng hóa dịch vụ được giảm mức thuế giá trị gia tăng mới nhất theo Nghị định 92 năm 2021. Mời các bạn tham khảo chí tiết phục lục các danh mục hàng hóa được giảm thuế GTGT năm 2021 như sau.

Danh mục hàng hóa dịch vụ được giảm mức thuế giá trị gia tăng
Danh mục hàng hóa dịch vụ được giảm mức thuế giá trị gia tăng

DANH MỤC HÀNG HÓA DỊCH VỤ ĐƯỢC GIẢM MỨC THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG

(Kèm theo Nghị định số 92/2021/NĐ-CP ngày 27 tháng 10 năm 2021 của Chính phủ)

Cấp 1Cấp 2Cấp 3Cấp 4Cấp 5Cấp 6Cấp 7Tên sản phẩmNội dung
H      DỊCH VỤ VẬN TẢI 
 49     Dịch vụ vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải đường ống 
  491    Dịch vụ vận tải đường sắt 
   491149110491100 Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt 
      4911001Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịchGồm dịch vụ vận tải hành khách đường sắt phục vụ du lịch như: – Dịch vụ lưu trú của toa ngủ và dịch vụ ăn uống cho hành khách trên tàu như một hoạt động không tách rời của công ty vận tải đường sắt.
      4911009Dịch vụ vận tải hành khách đường sắt khác 
   491249120491200 Dịch vụ vận tải hàng hóa đường sắt 
      4912001Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng toa đông lạnh 
      4912002Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầuGồm dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở xăng dầu như dầu thô, khí ga tự nhiên, các sản phẩm khí ga,…
      4912003Dịch vụ vận tải bằng toa bồn chở khí hóa lỏng và chất lỏng khác 
      4912004Dịch vụ vận tải công-ten-nơ 
      4912005Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện 
      4912006Dịch vụ vận tải hàng hóa khô, hàng rời 
      4912009Dịch vụ vận tải hàng hóa khácGồm dịch vụ vận tải hàng hóa khác chưa được phân loại ở trên.
  493    Dịch vụ vận tải đường bộ khác 
   4931   Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 
    493114931104931100Dịch vụ vận tải hành khách bằng hệ thống đường sắt ngầm hoặc đường sắt trên cao 
    49312493120 Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi 
      4931201Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi truyền thống 
      4931202Dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi công nghệ. 
      4931203Dịch vụ cho thuê xe ô tô con có kèm người lái 
    493134931304931300Dịch vụ vận tải hành khách bằng mô tô, xe máy và xe có động cơ khác 
    493194931904931900Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ loại khác trong nội thành, ngoại thành (trừ xe buýt)Gồm dịch vụ vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác như xe ngựa, xe kéo.
   4932   Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác 
    49321  Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh 
     4932114932110Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh 
     4932124932120Dịch vụ vận tải hành khách bằng xe khách liên tỉnh 
     4932134932130Dịch vụ cho thuê xe khách có kèm người điều khiển 
    49329  Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 
     4932914932910Dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâuGồm dịch vụ vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu như: dịch vụ của đường sắt leo núi, đường cáp trên không,…
     4932924932920Dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiểnGồm dịch vụ cho thuê xe khách khác chưa được phân vào đâu có kèm người điều khiển như: dịch vụ cho thuê xe để chở khách đi tham quan, du lịch hoặc các mục đích khác…
   4933   Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng đường bộ 
    49331  Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 
     493311 Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ô tô chuyên dụng 
      4933111Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe đông lạnh 
      4933112Dịch vụ vận tải các sản phẩm dầu thô bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc 
      4933113Dịch vụ vận tải chất lỏng và khí ga bằng xe xi téc (xe bồn) hoặc xe bán rơ moóc 
      4933114Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe container 
      4933115Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khô 
      4933116Dịch vụ vận tải động vật sống 
      4933117Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe chuyên dụng khác (xe đầu kéo, tafooc…) 
      4933118Dịch vụ vận tải thư và bưu phẩm, bưu kiện 
      4933119Dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa phân loại vào đâuGồm dịch vụ vận tải hàng hóa loại khác chưa được phân loại ở trên.
     4933124933120Dịch vụ cho thuê ô tô chuyên dụng có kèm người điều khiển 
    49332493320 Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 
      4933201Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)Gồm dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) như: dịch vụ vận tải phế liệu, phế thải, rác thải không đi kèm hoạt động thu gom hoặc đổ phế liệu, phế thải, rác thải.
      4933202Dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hoá loại khác có kèm người điều khiểnGồm dịch vụ cho thuê ô tô vận tải hàng hóa loại khác có kèm người điều khiển như: dịch vụ vận chuyển đồ đạc gia đình, thiết bị văn phòng,…
    493334933304933300Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác 
    493344933404933400Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 
    493394933904933900Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 
 50     Dịch vụ vận tải đường thủy 
  501    Dịch vụ vận tải ven biển và viễn dương 
   5011   Dịch vụ vận tải hành khách ven biển và viễn dương 
    50111  Dịch vụ vận tải hành khách ven biển 
     501111 Dịch vụ vận tải hành khách ven biển 
      5011111Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng phà 
      5011112Dịch vụ vận tải hành khách ven biển bằng tàu thủy 
      5011119Dịch vụ vận tải hành khách ven biển khác 
     5011125011120Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách ven biển có kèm người điều khiển 
    50112  Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương 
     501121 Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương 
      5011211Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương bằng tàu thủy 
      5011219Dịch vụ vận tải hành khách viễn dương khác 
     5011225011220Dịch vụ cho thuê tàu vận tải hành khách viễn dương có kèm người điều khiển 
   5012   Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 
    50121  Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển 
     501211 Dịch vụ vận tải hàng hóa ven biển 
      5012111Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh 
      5012112Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu 
      5012113Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu 
      5012114Dịch vụ vận tải các công ten nơ bằng tàu chuyên chở công ten nơ 
      5012115Dịch vụ vận tải hàng hóa khô 
      5012119Dịch vụ vận tải hàng hóa khác 
     501212 Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy 
      5012121Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển 
      5012122Dịch vụ kéo đẩyGồm dịch vụ kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên sông nước nội địa do tàu dắt, kể cả dịch vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây.
    50122  Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương 
     501221 Dịch vụ vận tải hàng hóa viễn dương 
      5012211Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh 
      5012212Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu 
      5012213Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu 
      5012214Dịch vụ vận tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ 
      5012215Dịch vụ vận tải hàng hóa khô 
      5012219Dịch vụ vận tải hàng hóa khác 
     501222 Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy 
      5012221Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển 
      5012222Dịch vụ kéo đẩyGồm dịch vụ kéo đẩy như: dịch vụ kéo tàu thuyền trên biển viễn dương do tàu dắt, kể cả dịch vụ kéo những dàn khoan dầu lửa, cần cẩu nổi, tàu nạo vét, phao và những thân tàu và tàu chưa đóng xong trên cơ sở lệ phí hoặc hợp đồng dịch vụ kéo những tàu đi trên sông nước nội địa bị tai nạn cũng được phân loại vào đây.
  502    Dịch vụ vận tải đường thủy nội địa 
   5021   Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa 
    50211  Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới 
     502111 Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới 
      5021111Dịch vụ vận tải hành khách bằng tàu thủy 
      5021112Dịch vụ vận tải hành khách bằng phà 
      5021113Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan 
      5021119Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện cơ giới khác 
     5021125021120Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải cơ giới có kèm người điều khiển 
    50212  Dịch vụ vận tải hành khách đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ 
     502121 Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ 
      5021211Dịch vụ vận tải hành khách bằng thuyền 
      5021212Dịch vụ vận tải hành khách bằng ghe 
      5021213Dịch vụ vận tải hành khách phục vụ đi chơi, tham quan 
      5021219Dịch vụ vận tải hành khách bằng phương tiện thô sơ khác 
     5021225021220Dịch vụ cho thuê phương tiện vận tải thô sơ có kèm người điều khiển 
   5022   Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa 
    50221  Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới 
     502211 Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới 
      5022111Dịch vụ vận tải hàng hóa đông lạnh bằng tàu đông lạnh 
      5022112Dịch vụ vận tải dầu thô và xăng dầu tinh chế bằng tàu chở dầu 
      5022113Dịch vụ vận tải chất lỏng khác hoặc khí ga bằng tàu chở dầu 
      5022114Dịch vụ vận tải các công-ten-nơ bằng tàu chuyên chở công-ten-nơ 
      5022115Dịch vụ vận tải hàng hóa khô 
      5022119Dịch vụ vận tải hàng hóa khác 
     502212 Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy 
      5022121Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển 
      5022122Dịch vụ kéo đẩy 
    50222  Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ 
     5022215022210Dịch vụ vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ 
     502222 Dịch vụ cho thuê phương tiện thô sơ chở hàng có kèm người điều khiển; dịch vụ kéo đẩy 
      5022221Dịch vụ cho thuê tàu chở hàng có kèm người điều khiển 
      5022222Dịch vụ kéo đẩy 
 51     Dịch vụ vận tải hàng không 
  5115110   Dịch vụ vận tải hành khách hàng không 
    51101  Dịch vụ vận tải hành khách hàng không theo tuyến và lịch trình cố định 
     5110115110110Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa theo tuyến và lịch trình cố định 
     5110125110120Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế theo tuyến và lịch trình cố định 
    51109  Dịch vụ vận tải hành khách hàng không loại khác 
     5110915110910Dịch vụ vận tải hành khách hàng không nội địa không theo tuyến và lịch trình cố định, ngoại trừ mục đích phục vụ tham quan 
     5110925110920Dịch vụ vận tải hành khách hàng không quốc tế không theo tuyến và lịch trình 
     5110935110930Dịch vụ cho thuê phương tiện vận chuyển hành khách hàng không có kèm người điều khiển 
  5125120   Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không 
    51201  Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không theo tuyến và lịch trình cố định 
     5120115120110Dịch vụ vận chuyển thư từ, bưu kiện 
     5120125120120Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác theo lịch trình 
     5120135120130Dịch vụ vận chuyển hàng hóa khác không theo lịch trình 
    512095120905120900Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không loại khác 
I      DỊCH VỤ LƯU TRÚ VÀ ĂN UỐNG 
 55     Dịch vụ lưu trú 
  5515510   Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 
    551015510105510100Dịch vụ khách sạnGồm dịch vụ khách sạn như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú là khách sạn từ hạng 1 đến 5 sao, quy mô từ 15 phòng ngủ trở lên với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch, gồm: khách sạn được xây dựng thành khối, khách sạn nổi, khách sạn thương mại, khách sạn nghỉ dưỡng, có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, có thể đi kèm với các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là, bể bơi, phòng tập, dịch vụ giải trí, phòng họp và thiết bị phòng họp.
    551025510205510200Dịch vụ biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngàyGồm dịch vụ biệt thự hoặc dịch vụ lưu trú ngắn ngày như: – Biệt thự du lịch có sân vườn, cơ sở vật chất, trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch; – Căn hộ cho khách du lịch lưu trú ngắn ngày có trang bị sẵn đồ đạc, có trang bị bếp và dụng cụ nấu ăn… để khách tự phục vụ trong thời gian lưu trú.
    551035510305510300Dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngàyGồm dịch vụ nhà khách, nhà nghỉ lưu trú ngắn ngày như: nhà khách, nhà nghỉ với các trang thiết bị, tiện nghi và dịch vụ cần thiết cho khách du lịch nhưng không đạt điều kiện để xếp hạng sao. Có kèm theo dịch vụ dọn phòng hàng ngày, các dịch vụ khác như ăn uống, chỗ đỗ xe, dịch vụ giặt là,…
    551045510405510400Dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú ngắn ngày tương tựNhóm này gồm dịch vụ nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự như dịch vụ nhà trọ, phòng trọ là nhà dân có phòng cho khách thuê trọ với các trang thiết bị, tiện nghi tối thiểu cần thiết cho khách.
  5595590   Dịch vụ lưu trú khác 
    55901559010 Dịch vụ ký túc xá học sinh, sinh viên 
      5590101Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xáGồm dịch vụ lưu trú, phòng ở cho học sinh, sinh viên cư trú và ký túc xá như: dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú dài hạn (ký túc xá) cho học sinh, sinh viên các trường phổ thông, trung học, cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện bởi các đơn vị hoạt động riêng.
      5590102Dịch vụ lưu trú, phòng ở cho công nhân trong các khu nhà tập thể hoặc các khu lều 
    559025590205590200Dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạmGồm dịch vụ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn là phương tiện lưu trú làm bằng vải, bạt được sử dụng cho khách du lịch trong bãi cắm trại, du lịch dã ngoại.
    559095590905590900Dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâuGồm dịch vụ lưu trú khác chưa được phân vào đâu như dịch vụ cung cấp cơ sở lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn cho khách thuê trọ chưa được phân loại ở trên.
 56     Dịch vụ ăn uống 
  5615610   Dịch vụ nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 
    561015610105610100Dịch vụ nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh)Gồm dịch vụ trong các nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. Khách hàng được phục vụ hoặc khách hàng tự chọn các món ăn được bày sẵn, có thể ăn tại chỗ hoặc mua món ăn đem về.
    561025610205610200Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh 
    561095610905610900Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khácGồm dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác như: – Quán ăn tự phục vụ; – Quán ăn nhanh; – Cửa hàng bán đồ ăn mang về; – Xe thùng bán kem; – Xe bán hàng ăn lưu động; – Hàng ăn uống trên phố, trong chợ;
        – Dịch vụ nhà hàng, quán bar trên tàu, thuyền, phương tiện vận tải nếu hoạt động này không do đơn vị vận tải thực hiện mà được làm bởi đơn vị khác.
  562    Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên và dịch vụ ăn uống khác 
   5621562105621005621000Dịch vụ cung cấp ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàngGồm dịch vụ chuẩn bị và cung cấp thức ăn dựa trên cơ sở hợp đồng với khách hàng, tại các cơ quan chính quyền, cơ quan thương mại… và cho các sự kiện đặc biệt (đám cưới, tiệc,…)
   5629562905629005629000Dịch vụ ăn uống khácGồm dịch vụ ăn uống khác như: – Dịch vụ ăn uống theo hợp đồng với khách hàng, trong khoảng thời gian cụ thể; – Dịch vụ chuẩn bị thức ăn khác và đồ uống có liên quan được cung cấp bởi các quán bán hàng đồ ăn nhẹ, cửa hàng đồ ăn nhanh không có chỗ ngồi, các tiện nghi để mua thức ăn mang về,…; – Dịch vụ cung cấp thức ăn được chuẩn bị trong nhà nhờ máy bán hàng tự động;
  5635630   Dịch vụ phục vụ đồ uống 
    563015630105630100Dịch vụ trong quán rượu, bia, quay bar 
    563025630205630200Dịch vụ trong quán cà phê, giải khát 
    563095630905630900Dịch vụ phục vụ đồ uống khácGồm dịch vụ phục vụ đồ uống khác như: Dịch vụ của các quán chế biến và phục vụ khách hàng tại chỗ các loại đồ uống như: cà phê, nước sinh tố, nước mía, nước quả, quán chè các loại,…; dịch vụ của các xe bán rong đồ uống,..
J      THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG 
 58     Sản phẩm xuất bản 
  581    Sách, ấn phẩm định kỳ và các ấn phẩm khác xuất bản 
   5811   Sách xuất bản 
    58112  Sách xuất bản khác 
     581121 Sách in 
      5811211Sách giáo khoa xuất bản 
      5811212Sách chuyên ngành, sách kỹ thuật và sách nghiên cứu xuất bản 
      5811213Sách truyện thiếu nhi xuất bản 
      5811214Từ điển và sách bách khoa xuất bản 
      5811215Tập bản đồ và sách có bản đồ khác xuất bản 
      5811219Sách in khác, sách thông tin, tờ rơi và sách tương tự xuất bản 
     5811225811220Sách ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác xuất bảnGồm sách xuất bản ở dạng băng, đĩa mềm và vật mang tin khác như: hệ thống điều hành, kinh doanh và các ứng dụng khác; chương trình trò chơi máy tính;
     5811235811230Quảng cáo trong sách khác 
     5811245811240Dịch vụ đại lý xuất bản sách khác 
     5811255811250Dịch vụ bản quyền xuất bản sách khác 
   5812   Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ xuất bản 
    58121  Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản 
     5812115812110Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản 
     5812125812120Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ trực tuyến xuất bản 
    58122  Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản 
     5812215812210Danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản 
     5812225812220Dịch vụ bản quyền sử dụng các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ in xuất bản 
   5813   Báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ xuất bản 
    58132  Báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác xuất bản 
     5813215813210Báo khác 
     5813225813220Quảng cáo trong báo khác 
     581323 Tạp chí và các ấn phẩm định kỳ khác 
      5813231Tờ tập san và các ấn phẩm định kỳ khác 
      5813232Quảng cáo trong tập san và các ấn phẩm định kỳ khác 
     5813245813240Dịch vụ giấy phép xuất bản tạp chí và ấn phẩm định kỳ khác 
   5819   Ấn phẩm xuất bản khác 
    58192  Ấn phẩm xuất bản khác 
     581921 Ấn phẩm in xuất bản khác 
      5819211Bưu thiếp, thiếp chúc mừng và các loại tương tự 
      5819212Tranh ảnh 
      5819213Vé tàu xe, lịch 
      5819214Tem thư chưa sử dụng, tem hải quan hoặc các loại tem tương tự; giấy đóng dấu tem; mẫu séc; giấy bạc; giấy chứng nhận chứng khoán, cổ phiếu và các tài liệu có tiêu đề tương tự 
      5819215Tài liệu, ca-ta-lô quảng cáo thương mại và các tài liệu tương tự 
      5819219Ấn phẩm in xuất bản khác chưa được phân vào đâu 
     5819225819220Dịch vụ giấy phép xuất bản ấn phẩm khác 
 59     Dịch vụ điện ảnh, sản xuất chương trình truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc 
  591    Dịch vụ điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình 
   5911   Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 
    59111  Phim điện ảnh 
     591111 Dịch vụ sản xuất chương trình phim điện ảnh 
      5911111Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh 
      5911112Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim điện ảnh 
     591112 Sản phẩm phim điện ảnh 
      5911121Bản gốc phim điện ảnh 
      5911122Kỹ xảo điện ảnh 
      5911123Phim ảnh thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác 
      5911124Phim điện ảnh tải trên mạng xuống khác 
     5911135911130Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim điện ảnh 
    59112  Phim video 
     591121 Dịch vụ sản xuất phim video 
      5911211Dịch vụ sản xuất phim video 
      5911212Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo phim video 
     591122 Sản phẩm phim video 
      5911221Bản gốc phim video 
      5911222Kỹ xảo video 
      5911223Phim video thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác 
      5911224Phim video tải trên mạng xuống khác 
     5911235911230Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên phim video 
    59113  Chương trình truyền hình 
     591131 Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình 
      5911311Dịch vụ sản xuất chương trình truyền hình 
      5911312Dịch vụ xúc tiến và quảng cáo chương trình truyền hình 
     591132 Sản phẩm chương trình truyền hình 
      5911321Bản gốc chương trình truyền hình 
      5911322Kỹ xảo chương trình truyền hình 
      5911323Chương trình truyền hình thu vào băng đĩa và các phương tiện vật lý khác 
      5911324Chương trình truyền hình tải trên mạng xuống khác 
     5911335911330Dịch vụ bán không gian và thời gian quảng cáo trên chương trình truyền hình 
   591259120  Dịch vụ hậu kỳ 
     5912015912010Dịch vụ biên tập nghe nhìn 
     5912025912020Dịch vụ truyền và nhân bản phim gốc 
     5912035912030Dịch vụ hiệu chỉnh màu sắc và phục hồi số liệu 
     5912045912040Dịch vụ hiệu ứng nghe nhìn 
     5912055912050Dịch vụ phim hoạt hình 
     5912065912060Dịch vụ lời bình, tiêu đề phim và ghi phụ đề cho phim 
     5912075912070Dịch vụ thiết kế và biên tập âm thanh 
     5912095912090Dịch vụ hậu kỳ phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình khác 
   591359130591300 Dịch vụ phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 
      5913001Dịch vụ cấp phép bản quyền và lưu trữ 
      5913002Dịch vụ phát hành 
   5914   Dịch vụ chiếu phim 
    59141591410 Dịch vụ chiếu phim cố định 
      5914101Dịch vụ chiếu phim điện ảnh cố định 
      5914102Dịch vụ chiếu phim video cố định 
    59142591420 Dịch vụ chiếu phim lưu động 
      5914201Dịch vụ chiếu phim điện ảnh lưu động 
      5914202Dịch vụ chiếu phim video lưu động 
  592592059200  Dịch vụ ghi âm và xuất bản âm nhạc 
     592001 Dịch vụ ghi âm và thu âm; thu âm nguyên bản 
      5920011Dịch vụ thu âm 
      5920012Dịch vụ thu âm tại chỗ 
      5920013Bản gốc thu âm 
     592002 Âm nhạc xuất bản 
      5920021Nhạc in thành sách 
      5920022Nhạc điện tử 
      5920023Băng đĩa nhạc hoặc các phương tiện vật lý khác 
      5920024Băng đĩa nhạc khác 
      5920025Nhạc tải trên mạng xuống 
     592003 Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc 
      5920031Dịch vụ giấy phép bản quyền sử dụng bản gốc âm nhạc 
      5920032Dịch vụ phát hành âm nhạc 
N      DỊCH VỤ HÀNH CHÍNH VÀ HỖ TRỢ 
 79     Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch và các dịch vụ hỗ trợ, liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 
  791    Dịch vụ của các đại lý du lịch, kinh doanh tua du lịch 
   791179110  Dịch vụ của đại lý du lịch 
     791101 Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé giao thông 
      7911011Dịch vụ đặt vé máy bayGồm: – Dịch vụ đặt vé máy bay cho: + Đường bay nội địa + Đường bay quốc tế
      7911012Dịch vụ đặt vé tàu hoảDịch vụ đặt chỗ trước cho vé tàu hoả
      7911013Dịch vụ đặt vé xe buýtDịch vụ đặt vé cho vận chuyển bằng xe buýt
      7911014Dịch vụ đặt thuê xeDịch vụ đặt chỗ trước để thuê xe
      7911019Dịch vụ đặt vé khácGồm dịch vụ đặt vé trước cho các dịch vụ khác chưa được phân vào đâu: – Dịch vụ đặt vé trước cho vận chuyển bằng phà – Dịch vụ đặt vé máy bay tuyến ngắn – Dịch vụ đặt vé vận chuyển khác chưa được phân vào đâu
     791102 Dịch vụ của đại lý du lịch trong việc đặt vé nơi ở, chuyến đi và du lịch trọn gói 
      7911021Dịch vụ đặt vé nơi ởGồm: – Dịch vụ đặt vé nơi ở cho: + Tuyến nội địa + Tuyến quốc tế – Dịch vụ thanh toán trực tiếp cho người chủ sở hữu bất động sản như nhà hoặc căn hộ
      7911022Dịch vụ đặt vé chuyến điDịch vụ đặt vé cho chuyến đi: – Một ngày hoặc ít hơn một ngày – Nhiều hơn một ngày
      7911023Dịch vụ đặt vé trọn góiGồm: – Dịch vụ đặt vé trọn gói nội địa – Dịch vụ đặt vé trọn gói quốc tế
   791279120791200 Dịch vụ điều hành tua du lịch 
      7912001Dịch vụ điều hành tua du lịch cho việc sắp xếp và tập hợp các đoàn du lịchGồm: – Dịch vụ sắp xếp, tập hợp, và marketing đoàn du lịch trọn gói: + Chuẩn bị tua du lịch trọn gói, nội địa và quốc tế + Tập hợp tua du lịch trọn gói cho các nhóm, nội địa và quốc tế
        Gói này thường gồm: mua và bán lại việc vận chuyển khách và hành lý, dịch vụ ở, thực phẩm và tham quan. Kết quả của tour trọn gói có thể được bán cho tư nhân hoặc bán cho người buôn trong các hãng du lịch hoặc các dịch vụ điều hành du lịch khác.
      7912002Dịch vụ quản lý tua du lịchDịch vụ quản lý tài khoản riêng của du lịch
  799799079900  Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 
     799001 Dịch vụ xúc tiến du lịch và các thông tin về du khách 
      7990011Dịch vụ xúc tiến du lịchGồm dịch vụ xúc tiến du lịch trên các nước, vùng và cộng đồng
      7990012Dịch vụ thông tin về du kháchGồm dịch vụ cung cấp thông tin đến du khách hoặc khách hàng tiềm năng về nơi đến qua cuốn sách du lịch nhỏ
     7990027990020Dịch vụ hướng dẫn du lịchGồm: – Dịch vụ hướng dẫn du lịch bởi các hãng hướng dẫn du lịch Loại trừ: – Dịch vụ phiên dịch, được phân vào nhóm 7490914 – Dịch vụ hướng dẫn câu cá, săn bắn và leo núi, được phân vào nhóm 9319093
     799009 Dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâu 
      7990091Dịch vụ chia sẻ thời gianGồm dịch vụ đặt trước/trao đổi (thường dựa vào vị trí) cho việc chia sẻ thời gian
      7990092Dịch vụ đặt chỗ trung tâm hội nghị, họp báo và triển lãm 
      7990099Dịch vụ đặt chỗ vé xem sự kiện, giải trí và các dịch vụ đặt trước khác chưa được phân vào đâuGồm dịch vụ đặt chỗ trước trong các sự kiện như trình diễn sân khấu, hoà nhạc hoặc thể thao
R      DỊCH VỤ NGHỆ THUẬT, VUI CHƠI VÀ GIẢI TRÍ 
 90900900090000  Dịch vụ sáng tác, nghệ thuật và giải trí 
     9000019000010Dịch vụ nghệ thuật biểu diễnGồm: – Dịch vụ của các diễn viên, độc giả, ca sỹ, nhà soạn nhạc, diễn viên múa, người biểu diễn nhào lộn, phát thanh viên/người dẫn chương trình trên truyền hình, người diễn thuyết, diễn giả, các nghệ sỹ biểu diễn xiếc và các nghệ sỹ biểu diễn khác – Dịch vụ làm người mẫu độc lập.
     900002 Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn 
      9000021Dịch vụ sản xuất và trình diễn sự kiện nghệ thuật biểu diễnGồm dịch vụ sản xuất và trình diễn đối với: + Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hoà nhạc. + Biểu diễn múa rối + Biểu diễn xiếc.
      9000022Dịch vụ tổ chức và quảng cáo sự kiện nghệ thuật biểu diễnGồm dịch vụ tổ chức và quảng bá đối với: + Nhà hát, nhạc kịch, ba lê, hài nhạc kịch, biểu diễn hoà nhạc. + Biểu diễn múa rối + Biểu diễn xiếc.
      9000029Dịch vụ hỗ trợ khác cho nghệ thuật biểu diễnGồm: – Dịch vụ quản lý về quyền đối với các tác phẩm về nghệ thuật, văn học, âm nhạc, loại trừ các tác phẩm về nghệ thuật quay phim và tác phẩm nghe nhìn.
        – Dịch vụ hỗ trợ nghệ thuật biểu diễn về thiết kế sân khấu, thiết kế trang phục, thiết kế ánh sáng. – Dịch vụ hỗ trợ khác đối với nghệ thuật biểu diễn chưa được phân vào đâu (tấm màn vẽ căng sau sân khấu và các đồ vật dùng trang trí sân khấu, các thiết bị về âm thanh và ánh sáng phục vụ cho biểu diễn nghệ thuật). Loại trừ: – Dịch vụ quản lý về bản quyền của phim điện ảnh, được phân vào mã 59130.
     900003 Sáng tác nghệ thuật 
      9000031Dịch vụ do các tác giả, các nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc và các nghệ sĩ khác cung cấp, loại trừ các nghệ sĩ biểu diễnGồm: – Dịch vụ của cá nhân các nghệ sỹ như nhà soạn nhạc, nhà điêu khắc, hoạ sỹ, người vẽ tranh biếm hoạ, thợ chạm khắc,… – Dịch vụ của cá nhân các nhà viết văn về tất cả các chủ đề, Gồm: cả viết về hư cấu và về chuyên môn. – Dịch vụ của các nhà báo độc lập. – Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật. Loại trừ: – Dịch vụ phục chế đàn organ và các nhạc cụ cổ điển khác, được phân vào mã 33190 – Dịch vụ sản xuất phim điện ảnh và phim video, được phân vào mã 59111 và 59112 – Dịch vụ phục chế đồ nội thất (loại trừ phục chế các loại để bảo tàng), được phân vào mã 95240.
      9000032Tác phẩm nghệ thuật gốc của các tác giả, các nhà soạn nhạc và các nghệ sĩ khác loại trừ các nghệ sĩ biểu diễn, hoạ sĩ, nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắc 
      9000033Tác phẩm nghệ thuật gốc của các hoạ sĩ, các nghệ sĩ đồ hoạ và nhà điêu khắcGồm: – Tranh hội hoạ, tranh đồ hoạ và tranh vẽ bằng phấn màu, tác phẩm chạm khắc gốc, tranh in và tranh in đá, các tác phẩm điêu khắc và tượng gốc, bằng mọi chất liệu. Loại trừ: – Sản xuất tượng, không phải nguyên bản nghệ thuật
     9000049000040Dịch vụ của cơ sở hoạt động nghệ thuậtGồm: – Dịch vụ hoạt động của các phòng hoà nhạc, nhà hát, nhà hát opera, phòng nhạc, Gồm: cả dịch vụ về vé xem biểu diễn. – Dịch vụ hoạt động của các trung tâm đa mục đích và các cơ sở tương tự với ưu thế về văn hoá. Loại trừ: – Dịch vụ của rạp chiếu phim, được phân vào mã 59141 – Dịch vụ đại lý bán vé, được phân vào mã 79110 – Dịch vụ hoạt động của các loại bảo tàng, được phân vào mã 91020 – Dịch vụ hoạt động của các sân vận động và các đấu trường sử dụng cho nhiều mục đích, được phân vào mã 93110
 91     Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 
  910    Dịch vụ của thư viện, lưu trữ, bảo tàng và các hoạt động văn hoá khác 
   910191010  Dịch vụ của thư viện và lưu trữ 
     9101019101010Dịch vụ thư việnGồm: – Các dịch vụ về thu thập, phân loại thư mục, bảo tồn và thu hồi các loại sách và các loại tương tự. – Dịch vụ cho thuê sách và đĩa ghi âm – Dịch vụ thư viện cung cấp ảnh và phim điện ảnh Loại trừ: – Dịch vụ thuê băng video và DVDs, được phân vào mã 77220 – Dịch vụ thuê sách, phân vào mã 77290.
     9101029101020Dịch vụ lưu trữ 
   910291020  Dịch vụ bảo tồn, bảo tàng 
     9102019102010Dịch vụ bảo tàngGồm: – Dịch vụ trưng bày các bộ sưu tập về mọi lĩnh vực (nghệ thuật, khoa học và công nghệ, lịch sử) – Dịch vụ quản lý và bảo quản các bộ sưu tập – Tổ chức các buổi triển lãm lưu động về bộ sưu tập Loại trừ: – Dịch vụ trưng bày và bán được cung cấp bởi các phòng trưng bày nghệ thuật mang tính thương mại, được phân vào mã 400840 – Dịch vụ phục chế các tác phẩm nghệ thuật và các đồ vật sưu tập bảo tàng, được phân vào mã 9000031 – Dịch vụ thư viện và lưu trữ được phân vào mã 91010 – Dịch vụ của các khu di tích và các công trình lịch sử, được phân vào mã 9102030 – Dịch vụ của vườn bách thú bách thảo, được phân vào mã 9103010
     9102029102020Sưu tập của bảo tàngGồm các bộ sưu tập và đồ vật của các nhà sưu tập về lịch sử, về dân tộc học, động vật học, thực vật học, khoáng vật học, giải phẫu hoặc các bộ sưu tập về tiền đúc
     9102039102030Dịch vụ của khu di tích và các công trình lịch sử và các khu dành cho khách thăm quan tương tựGồm: – Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm – Dịch vụ bảo tồn các di tích và công trình lịch sử và các công trình kỷ niệm Loại trừ: – Dịch vụ phục chế và nâng cấp các di tích và công trình lịch sử, được phân vào mã F.
   910391030  Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 
     9103019103010Dịch vụ của các vườn bách thảo, bách thúGồm: – Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn bách thú, bách thảo – Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn bách thú, bách thảo Loại trừ: – Dịch vụ bảo tồn tự nhiên, được phân vào mã 9103020
     9103029103020Dịch vụ của các khu bảo tồn tự nhiên, Gồm: cả dịch vụ bảo tồn động vật hoang dãGồm: – Dịch vụ hoạt động, tiếp cận và thăm quan các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên các khu bảo tồn – Dịch vụ giám sát các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn – Dịch vụ bảo tồn và gìn giữ các khu vườn quốc gia, khu vườn tự nhiên và các khu bảo tồn Loại trừ: – Dịch vụ hoạt động của các khu dành cho săn bắn và câu cá giải trí, được phân vào mã 93190
  931    Dịch vụ thể thao 
   9311931109311009311000Dịch vụ của các cơ sở thể thaoGồm: – Dịch vụ của các cơ sở tổ chức các sự kiện thể thao trong nhà hoặc ngoài trời, như sân vận động, đấu trường, bể bơi, sân tennis, sân golf, sân trượt băng… – Hoạt động của các đường đua ô tô, đua chó và đua ngựa – Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp và nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các nhà tổ chức sở hữu các cơ sở riêng. Loại trừ: – Dịch vụ vận hành thang kéo trượt tuyết, được phân vào mã 49329 – Cho thuê các thiết bị giải trí và thể thao, được phân vào mã 77210 – Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹ, được phân vào mã 9319010 – Dịch vụ công viên và bãi biển, được phân vào mã 9329011
   9312931209312009312000Dịch vụ của các câu lạc bộ thể thaoGồm: – Dịch vụ tổ chức và quản lý các sự kiện thể thao được cung cấp bởi các câu lạc bộ thể thao, ví dụ như câu lạc bộ bóng đá, câu lạc bộ bơi lội, câu lạc bộ bowling, câu lạc bộ golf, câu lạc bộ đấm bốc, câu lạc bộ thể thao mùa đông, câu lạc bộ cờ,… Loại trừ: – Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng được phân vào mã 85510 – Dịch vụ vận hành các cơ sở thể thao, được phân vào mã 9311000 – Dịch vụ tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời của các câu lạc bộ thể thao với các cơ sở riêng của họ, được phân vào mã 9311000.
   931993190  Dịch vụ thể thao khác 
     9319019319010Dịch vụ của các cơ sở thể dục thẩm mỹGồm dịch vụ thực hiện bởi các câu lạc bộ và các cơ sở thể dục thẩm mỹ và thể dục thể hình. Loại trừ: Dịch vụ giảng dạy các môn thể thao của các giáo viên, huấn luyện viên riêng, được phân vào mã 85510.
     931909 Dịch vụ thể thao khác 
      9319091Dịch vụ thúc đẩy các sự kiện thể thao và thể thao giải tríGồm dịch vụ được cung cấp bởi các nhà sản xuất hoặc các nhà tài trợ các sự kiện thể thao, có hoặc không có cơ sở. Loại trừ: Tổ chức và vận hành các sự kiện thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư trong nhà hoặc ngoài trời bởi các câu lạc bộ thể thao có hoặc không có cơ sở riêng, được phân vào mã 9311000 và 9312000
      9319092Dịch vụ thể dục thể thaoGồm dịch vụ cung cấp bởi các vận động viên và người tham gia thể thao dựa trên tài khoản riêng của họ.
      9319093Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến thể thao và giải tríGồm: – Dịch vụ của các liên đoàn thể thao và các cơ quan điều phối – Dịch vụ của trọng tài thể thao và người bấm giờ – Dịch vụ vận hành của các khu săn bắn và câu cá thể thao – Dịch vụ hướng dẫn săn bắn – Dịch vụ hướng dẫn câu cá – Dịch vụ hướng dẫn leo núi – Dịch vụ của chuồng ngựa đua, chuồng chó đua, nhà để ô tô – Dịch vụ liên quan đến đào tạo động vật để chơi thể thao và giải trí Loại trừ: – Dịch vụ cho thuê các thiết bị thể thao, được phân vào mã 77210 – Dịch vụ liên quan đến huấn luyện chó bảo vệ, được phân vào mã 80100 – Dịch vụ của các trường thể thao và trường thi đấu, Gồm: dịch vụ được cung cấp bởi những người hướng dẫn, giáo viên, huấn luyện viên, được phân vào mã 85510
      9319099Dịch vụ thể thao và giải trí khác 
  932    Dịch vụ vui chơi giải trí khác 
   9321932109321009321000Dịch vụ của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đềGồm: – Dịch vụ của các công viên vui chơi – Dịch vụ của các hội chợ vui chơi – Dịch vụ trò chơi kéo quân – Dịch vụ trò chơi đường ray xe lửa
   932993290  Dịch vụ vui chơi giải trí khác 
     932901 Dịch vụ giải trí khác chưa được phân vào đâu 
      9329011Dịch vụ công viên giải trí và bãi biểnGồm: – Dịch vụ bãi biển và công viên giải trí (không có tiện nghi ăn ở), Gồm: việc cung cấp các phương tiện như nhà tắm, tủ có khoá, ghế ngồi. Loại trừ: – Dịch vụ hoạt động của các nơi cắm trại, nơi cắm trại giải trí, nơi cắm trại để câu cá và săn bắn, địa điểm cắm trại, được phân vào mã 55902.
      9329012Dịch vụ của các sàn nhảy, phòng hát karaokeGồm: – Dịch vụ của các phòng khiêu vũ, phòng nhảy, phòng hát karaoke và các cơ sở giải trí khác
      9329019Dịch vụ giải trí khác còn lại chưa được phân vào đâuGồm: – Dịch vụ hoạt động của các đồi trượt tuyết – Dịch vụ hoạt động của các cơ sở vận tải giải trí, ví dụ như đi du thuyền Loại trừ: – Dịch vụ hoạt động của đường sắt leo núi, thang trượt tuyết và đường cáp trên không, được phân vào mã 49329. – Hoạt động phục vụ đồ uống cho các sàn nhảy được phân vào mã 56301. – Dịch vụ hoạt động của các cơ sở thể thao và thể thao giải trí, được phân vào mã 9311000.
     932909 Dịch vụ tiêu khiển khác chưa được phân vào đâu 
      9329091Dịch vụ đốt pháo hoa và trình diễn âm thanh và ánh sáng 
      9329099Dịch vụ tiêu khiển khác còn lại chưa được phân vào đâuNhóm này Gồm: – Dịch vụ giải trí khác còn lại như đấu bò, biểu diễn môtô. Loại trừ: – Dịch vụ của nhóm gánh xiếc và đoàn kịch, được phân vào mã 9000010

Ghi chú: Phụ lục Danh mục hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng giảm mức thuế giá trị gia tăng này là một phần của Phụ lục Danh mục và nội dung hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam ban hành kèm theo Quyết định số 43/2018/QĐ-TTg ngày 01/11/2018 của Thủ tướng Chính phủ về ban hành Hệ thống ngành sản phẩm Việt Nam

Rate this post

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *